Nhịp sống

ENGLISH DAY BY DAY - DV 02/11


 
TỪ MỚI:
 colleague /ˈkɑː.liːɡ/: đồng nghiệp - He is a good colleague.(Anh ấy là một người đồng nghiệp tốt)
 college /'kɔlidʒ/: trường cao đẳng/trường đại học - He is a college lecturer. (Ông ấy là giảng viên trường cao đẳng.)
Necessary = Inextricable = Indispensable = Imperative: Không thể thiếu 
Able = Possible = Probable = Capable: Có thể 
Fair = Moderate = Reasonable = Average: Tương đối 
 
THÀNH NGỮ:
 
 "New one in, old one out"- Có mới, nới cũ
TIN CÙNG CHUYÊN MỤC